Khác biệt giữa bản sửa đổi của “tao nhã”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 22:40, ngày 20 tháng 9 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /tɐːw33 ɲɐ̰ː35/

Tính từ

tao nhã

  1. Thanh cao lịch sự.
    Cử chỉ tao nhã.

Dịch

Tham khảo