Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lộng lẫy”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 22:13, ngày 20 tháng 9 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /lo̰ŋ31 lɜ̰j35/

Tính từ

lộng lẫy

  1. Đẹp rực rỡ.
    Nhà cửa lộng lẫy.
  2. LộNG óc Nhức óc vì gió hay tiếng động quá mạnh.

Dịch

Tham khảo