Khác biệt giữa bản sửa đổi của “xước”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
 
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 5:
{{-adj-}}
'''xước'''
# Có [[vệt]] [[nhỏ]] trên [[bề mặt]], [[do]] [[bị]] [[vật]] [[nhỏ]], [[sắc]] [[quệt]] vào (thường nói về da).
#:''Gai cào '''xước''' da. ''
#:''Cốc thuỷ tinh bị '''xước''' nhiều chỗ.''
 
{{-verb-}}
'''xước'''
# {{term|Ph.}} . [[tước|Tước]]. [[
#:'''''Xước]]''' [[vỏ]] [[mía]].
# {{term|Ph.}} . [[lật|Lật]] [[hai]] đầu [[mối]] [[khăn]] cho [[vểnh]] [[ngược]] [[lên]] (một lối [[quấn]] khăn trên đầu).
#:'''''Xước''' khăn đầu rìu.
#:''Cái khăn buộc '''xước''' trên đầu.''
 
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
 
 
[[Thể loại:Tính từ tiếng Việt]]