Khác biệt giữa bản sửa đổi của “fleurir”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 14:
# {{term|Nghĩa bóng}} [[nảy nở|Nảy nở]]; [[phát đạt]].
#: ''Le commerce '''fleurit''''' — thương mại phát đạt
 
{{-verb-}}
'''fleurir''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/flœ.ʁiʁ/}}
# [[trang trí|Trang trí]] [[đầy]] [[hoa]]; [[trang sức]] bằng [[hoa]].
# Làm cho [[văn vẻ]].
#: '''''Fleurir''' son langage'' — làm cho ngôn ngữ văn vẻ
{{-verbforms-}}
 
{{conj-fra-2-avoir-fleurir|}}
{{-ant-}}
* [[défleurir|Défleurir]], [[faner]] (se)
* [[dépérir|Dépérir]], [[mourir]]
 
*
 
{{-ref-}}