Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bây giờ”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 22:01, ngày 15 tháng 9 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /ɓɜj33 zəː21/

Đại từ

bây giờ

  1. Khoảng thời gian hiện đang nói; lúc này. Bây giờtám giờ.

Dịch

Tham khảo