Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thể loại:Chữ Hán 12 nét”
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thay đổi sau →
Nội dung được xóa
Nội dung được thêm vào
Trực quan
Mã wiki
Nội tuyến
Phiên bản lúc 14:04, ngày 13 tháng 9 năm 2006
sửa đổi
Trần Thế Trung
(
thảo luận
|
đóng góp
)
3.221
sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Thay đổi sau →
(Không có sự khác biệt)
Phiên bản lúc 14:04, ngày 13 tháng 9 năm 2006
Trang trong thể loại “Chữ Hán 12 nét”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 222 trang.
(Trang trước) (
Trang sau
)
人
傍
傀
傅
傌
傘
傢
㑹
冫
凖
刀
割
剴
𭄂
十
𠦳
厂
厨
口
喂
喃
喈
喝
喩
喪
喬
單
喱
喻
喾
𠷿
土
堠
堮
堰
報
大
奡
奢
奥
女
媒
子
孱
𡦂
宀
富
寒
寓
寔
寸
尊
𡬷
𡮈
尢
就
尸
属
山
嵒
𪩂
工
蛴
証
己
粤
巾
㗂
广
廊
喑
心
惡
𢛃
𢜉
愃
愔
戈
戟
手
掔
揉
插
揢
揸
𢰷
攴
敢
文
斐
日
晳
晷
暁
暑
月
朝
木
棍
棒
棖
棪
棱
椈
椎
椑
欠
欻
歹
𣨧
气
氮
氯
氰
水
民
渥
渦
温
湖
湛
湯
湳
火
無
然
片
牌
牛
犀
犬
猥
猬
猶
玉
琛
琲
琼
𪜚
王
𬍰
田
畯
畴
𤲊
疒
痘
痚
痞
痢
痧
痫
目
睏
睑
石
硝
硬
确
示
祦
祲
祸
禄
䄊
禾
稂
穴
𥥿
竹
笄
筅
筆
筚
黑
米
粥
粦
糸
結
絝
絢
絪
絵
缓
纟
缆
缔
缗
耳
联
肉
脾
腋
腌
腖
䏾
舌
舒
舟
艇
艸
茞
茧
茪
茱
茴
茵
茶
荁
荄
荛
荨
莽
虫
蛔
衣
袴
袵
裀
裒
西
𧟭
角
觚
言
詁
詈
詒
評
詝
闛
讠
谣
貝
貴
𰶾
贝
赋
走
越
足
𧿺
車
軸
軻
车
辋
辎
辵
逮
週
逺
道
邑
都
里
量
金
鈁
鈇
鈉
鈐
鈔
鈥
鈦
鈩
鈪
钅
铼
(Trang trước) (
Trang sau
)