Khác biệt giữa bản sửa đổi của “fence”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Addition of the picture from commons
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Corrections...
Dòng 13:
#: ''master of '''fence''''' — kiện tướng đánh kiếm; (nghĩa bóng) người tranh luận giỏi
# [[lá chắn|Lá chắn]].
# [[nơi|Nơi]] [[oa trữ]] của ăn [[cắp]];
# [[người]] [[oa trữ]] của ăn [[cắp]].
# {{term|Từ cổ,nghĩa cổ}} [[bức|Bức]] [[tường]] thành.
 
Hàng 40 ⟶ 41:
 
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:TừĐộng nguyêntừ tiếng Anh]]
 
[[en:fence]]