Khác biệt giữa bản sửa đổi của “piece”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: ta |
n Corrections... |
||
Dòng 14:
# [[bộ phận|Bộ phận]], [[mảnh]] [[rời]].
#: ''to take a machine to pieces'' — tháo rời máy ra, tháo máy thành từng mảnh rời
# {{term|Thương nghiệp}} Đơn [[vị]], [[cái]], [[chiếc]], [[tấm]] [[cuộn]] (vải)
# [[thùng]] (rượu... ). #: ''a '''piece''' of wine'' — một thùng rượu vang
#: ''a '''piece''' of wallpaper'' — một cuộn giấy dán tường (12 iat)
Hàng 20 ⟶ 21:
#: ''a tea-service of fourteen pieces'' — một bộ trà mười bốn chiếc
#: ''a '''piece''' of furniture'' — một cái đồ gỗ (bàn, tủ, giường...)
# [[bức|Bức]] (tranh)
# [[bài]] (thơ) # [[bản]] (nhạc) # [[vở]] (kịch). #: ''a '''piece''' of painting'' — một bức tranh
#: ''a '''piece''' of music'' — một bản nhạc
#: ''a '''piece''' of poetry'' — một bài thơ
# [[khẩu|Khẩu]] [[súng]], [[khẩu]] [[pháo]]
# [[nòng]] [[pháo]]. #: ''a battery of four pieces'' — một cụm pháo gồm bốn khẩu
# [[quân cờ|Quân cờ]].
Hàng 72 ⟶ 77:
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:
[[en:piece]]
|