Khác biệt giữa bản sửa đổi của “voice”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: simple |
n Corrections... |
||
Dòng 12:
#: ''to raise one's '''voice''''' — cất cao tiếng, nói to lên
#: ''the '''voice''' of conscience'' — tiếng nói (gọi) của lương tâm
# Ý [[kiến]]
# [[lời]], [[lời nói]]; sự [[bày tỏ]], sự [[phát biểu]]. #: ''to have a '''voice''' in the matter'' — có tiếng nói về vấn đề đó
#: ''with one '''voice''''' — đồng thanh, nhất trí
Hàng 29 ⟶ 30:
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:
[[en:voice]]
|