Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cầm trịch”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-verb-}} '''cầm trịch''' # Điều khiển, chỉ dẫn mọi người trong một công việc để tiến hành đúng và nhịp nhàng. #: ''Có người đứng ra '''cầm trịch''' nên tất cả đã được giải quyết.'' {{-usage-}} * Từ '''trịch''' khác nghĩa từ “chịch”. {{mẫu}} Thể loại:Động từ tiếng Việt
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 14:47, ngày 11 tháng 9 năm 2021

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̤m˨˩ ʨḭ̈ʔk˨˩kəm˧˧ tʂḭ̈t˨˨kəm˨˩ tʂɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəm˧˧ tʂïk˨˨kəm˧˧ tʂḭ̈k˨˨

Động từ

cầm trịch

  1. Điều khiển, chỉ dẫn mọi người trong một công việc để tiến hành đúng và nhịp nhàng.
    Có người đứng ra cầm trịch nên tất cả đã được giải quyết.


Ghi chú sử dụng

  • Từ trịch khác nghĩa từ “chịch”.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)