Khác biệt giữa bản sửa đổi của “嘲”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1:
{{zho-prefix}}
{{-Hani-}}
{{character info}}
{{-dictionary-}}
* {{zho-sn|15}}
* {{zho-rad|口|12}}
* {{unihan|5632}}
{{-translit-}}
*{{Latn}}
* [[Wiktionary:Bính âm|Bính âm]]: cháo
 
{{-cmn-}}
{{-pron-}}
'''嘲'''
# cười giễu , chế giễu,
* [[Wiktionary:Bính âm|Bính âm]]:cháo
*từ Từ đồng nghĩa : [[嘲笑]],[[嘲讽]],[[嘲弄]]
#cười giễu , chế giễu,
* {{eng}}: tease; poke fun at; make fun of
*từ đồng nghĩa :[[嘲笑]],[[嘲讽]],[[嘲弄]]
 
* {{eng}}:tease; poke fun at; make fun of
[[Thể loại: tiếngTiếng Quan Thoại]]