Khác biệt giữa bản sửa đổi của “provide”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
n ct
 
Dòng 10:
'''provide''' ''nội động từ'' {{IPA|/prə.ˈvɑɪd/}}
# {{term|Thường + [[for]], [[against]]}} [[chuẩn bị|Chuẩn bị]] [[đầy đủ]], [[dự phòng]].
#: ''to '''provide''' for an entertaimententertainment'' — chuẩn bị đầy đủ cho một cuộc tiếp đãi
#: ''to '''provide''' against an attack'' — chuẩn bị đầy đủ cho một tấn công, dự phòng chống lại một cuộc tấn công
# {{term|Thường + [[for]]}} [[cung cấp|Cung cấp]], [[chu cấp]]; [[lo]] cái [[ăn]], cái [[mặc]] cho.