Khác biệt giữa bản sửa đổi của “touch”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã lùi lại sửa đổi của 125.234.230.170 (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của HighFighter
Thẻ: Lùi tất cả
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 34:
# Đạt [[tới]], đến.
#: ''I can '''touch''' the ceiling'' — tôi có thể với tới trần
#: ''the thermometer touched 37 o; yesterday'' — hôm qua nhiệt biểu lên tới 37 o
#: ''to '''touch''' bottom'' — xuống dốc đến cùng cực
#: ''to '''touch''' the spot'' — (thông tục) gãi đúng chỗ ngứa
# [[gần|Gần]], [[kề]], [[sát]] [[bên]], [[liền]].
#: ''his garden touches ours'' — vườn của anh ta sát liền ngay với vườn của chúng tôi
# Đả động đến, [[nói]] đến, đề [[đề cập]] đến, [[nói]] [[chạm]] đến.
#: ''to '''touch''' [on] a subject in the conversation'' — đả động đến một vấn đề trong khi nói chuyện
# [[gõ|Gõ]] [[nhẹ]], đánh [[nhẹ]] (chuông), [[gảy]] (đàn); [[bấm]] (phím đàn).
Dòng 63:
#: ''the ship touched Colombo'' — con tàu cặp bến Cô-lom-bô
# {{term|Từ lóng}} [[gõ|Gõ]], [[vay]].
#: ''he touched me for 10 d’d'' — nó gõ tôi lấy mười đồng, nó vay tôi mười đồng
 
{{-forms-}}
Dòng 71:
'''touch''' ''nội động từ'' {{IPA|/ˈtətʃ/}}
# [[chạm|Chạm]] [[nhau]], đụng [[nhau]].
#: ''do the bállballs '''touch'''?'' — những quả bóng có chạm nhau không?
# [[gần|Gần]] [[sát]], [[kề]] [[nhau]].
 
Dòng 88:
*# [[vẽ|Vẽ]] [[phác]], [[phác hoạ]].
*# [[bắn|Bắn]], [[nổ]], [[xả]], [[nhả]] (đạn).
*# [[gây|Gây]] [[ra]], [[phát]] động]] (phong trào phản đối... ).
* '''to touch on (upon)''':
*# [[bàn|Bàn]] đến, đả động đến, [[nói]] đến, đề [[đề cập]] đến.
*#: ''to '''touch''' on (upon) a subject'' — đề cập đến một vấn đề
* '''to touch up''':