Khác biệt giữa bản sửa đổi của “fire”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 29:
#: ''line of '''fire''''' — đường đạn (sắp bắn)
# [[lò sưởi|Lò sưởi]].
#: ''an electriceelectric '''fire''''' — lò sưởi điện
# Sự [[tra tấn]] bằng [[lửa]].
# Sự [[sốt]], [[cơn]] [[sốt]].
Dòng 39:
* '''to be put to fire and sword''': Ở trong [[cảnh]] [[nước]] [[sôi]] [[lửa]] [[bỏng]].
* '''burnt child dreads the fire''': [[chim|Chim]] [[phải]] [[tên]] [[sợ]] [[làn]] [[cây]] [[cong]].
* '''the fat is in the fire''': {{see-entry|flatfat|FlatFat}}
* '''to go through fire and water''': Đương đầu với [[nguy hiểm]].
* '''to hang fire''': {{see-entry|hang|Hang}}