Khác biệt giữa bản sửa đổi của “frighten”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 10:
'''frighten''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/ˈfrɑɪ.tᵊn/}}
# Làm [[hoảng sợ]], làm [[sợ]].
#: ''to '''frighten''' somebody into
#: ''to '''frighten''' somebody out of doing something'' — làm cho ai sợ mà thôi không làm việc gì
#: ''to '''frighten''' somebody into submission'' — làm cho ai sợ mà phải quy phục
|