Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nip”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 7:
# {{term|Viết tắt}} Của [[Nipponese]].
# [[cốc|Cốc]] [[rượu]] nhỏ.
#: ''to tkaetake a '''nip''''' — uống một cốc rượu nhỏ
#: ''a '''nip''' of whisky'' — một cốc nhỏ rượu uytky
 
Dòng 16:
# Sự [[tê]] [[buốt]], sự [[tê]] [[cóng]]; [[cơn]] [[giá]] [[rét]] [[cắt]] [[da]] [[cắt]] [[thịt]].
# Sự [[thui]] [[chột]], sự [[lụi]] đi (cây cối vì giá rét).
# {{term|Nghĩa bóng}} [[lời nói|Lời nói]] [[cay]] độc]], [[lời nói]] đay [[đay nghiến]].
# {{term|Kỹ thuật}} [[cái|Cái]] [[kìm]], [[cái]] [[kẹp]], [[cái]] [[mỏ cặp]].
 
{{-verb-}}
'''nip''' {{IPA|/ˈnɪp/}}
# [[cắn|Cắn]], [[naynhay]], [[cấu]], [[véo]], [[bấm]], [[kẹp]], [[quắp]].
#: ''to '''nip''' one's finger in the door'' — kẹp ngón tay ở cửa
# {{term|Nip off}} [[ngắt|Ngắt]].
Dòng 31:
# {{term|Từ lóng}} [[bắt|Bắt]], [[tóm cổ]], [[giữ lại]].
# {{term|Từ lóng}} [[xoáy|Xoáy]], ăn [[cắp vặt]].
# {{term|Kỹ thuật}} [[bẻ|Bẻ]] [[gâygãy]], [[cắt]] đứt.
# {{term|Kỹ thuật}} [[kẹp|Kẹp]] [[chặt]].
 
Dòng 40:
*# [[nói|Nói]] [[xen]] vào, [[ngắt lời]].
* '''to nip out''': [[lẻn|Lẻn]] [[nhanh]] [[ra]], [[chạy vụt]] [[ra]].
* '''to nip off''': [[chạy vụt|Chạy vụt]] đi, [[chuồn]] [[thãngthẳng]].
* '''to nip on ahead''': [[chạy|Chạy]] [[lên]] trước, [[chạy]] [[lên]] đầu.
* '''to nip up''':