Khác biệt giữa bản sửa đổi của “wind”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 12:
#: ''south '''wind''''' — gió nam
#: ''to run like the '''wind''''' — chạy nhanh như gió
#: ''the '''wind''' rises'' — trời nổi gió, gió thổi mạnh hnhơn
# [[phưngphương|PhưngPhương]] [[gió]], [[phía]] gió [[thổi]].
#: ''down the '''wind''''' — xuôi gió
#: ''in the teeth of '''wind'''''; ''up the '''wind''''' — ngược gió
Dòng 19:
#: ''off the '''wind''''' — chéo gió
#: ''to sail before (on) the '''wind''''' — căng buồm chạy xuôi gió
# {{term|Số nhiều}} Các [[phưngphương]] [[trời]].
#: ''the four winds of heaven'' — bốn phưngphương trời
# {{term|Thể dục, thể thao}} [[hơi|Hơi]].
#: ''to lose one's '''wind''''' — hết hơi
Dòng 27:
#: ''sound in '''wind''' and limb'' — có thể lực tốt
# {{term|Săn bắn}} [[hơi|Hơi]], [[mùi]]; {{term|nghĩa bóng}} [[tin]] [[phong thanh]].
#: ''to get '''wind''' of the hunter'' — đánh hơi người đi săn
#: ''to get '''wind''' of a plot'' — nghe phong thanh có một âm mưu
# {{term|Y học}} [[hơi|Hơi]] (trong [[ruột]]).
Dòng 39:
{{-expr-}}
* '''to cast (fling, throw) something to the winds''': [[coi nhẹ|Coi nhẹ]] cái gì, không để [[tâm]] [[gìn giữ]] cái gì.
* '''to get (have) the wind up''': {{term|Từ lóng}} [[sợ hãi|Sợ]] [[hạihãi]].
* '''to put the wind up somebody''': Làm ai [[sợ]] [[hạihãi]].
* '''to raise the wind''': {{see-entry|raise}}
* '''to sail close to (near) the wind''':
*# [[chạy|Chạy]] [[gần như]] [[ngược chiều]] [[gió]].
*# {{term|Nghĩa bóng}} Làm việc gì hầu như không [[đoan chính]] [[lưng]]lương [[thiện]] lắm.
* '''to see how the wind blows (lies)'''
* '''to see which way the wind is blowing''': [[xem|Xem]] [[dư luận]] [[ra sao]]; xem [[thời thế]] sẽ ra sao.