Khác biệt giữa bản sửa đổi của “body”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: simple |
n Corrections... |
||
Dòng 15:
#: ''a '''body''' of cavalry'' — đội kỵ binh
#: ''an examining '''body''''' — ban chấm thi
# [[khối|Khối]]
# [[số lượng]] lớn; nhiều. #: ''to have a large '''body''' of facts to prove one's statements'' — có nhiều sự kiện để chứng minh những lời phát biểu của mình
# [[con người|Con người]], [[người]].
Hàng 32 ⟶ 33:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:
[[ang:body]]
Hàng 54 ⟶ 55:
[[sv:body]]
[[ta:body]]
[[zh:body]]▼
[[zh-min-nan:body]]
▲[[zh:body]]
|