Khác biệt giữa bản sửa đổi của “confront”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
n ct |
||
Dòng 11:
# [[mặt|Mặt]] [[giáp mặt]] với, [[đối diện]] với, [[đứng]] trước; [[chạm trán]], [[đương đầu]] với.
#: ''he stood confronting him'' — nó đứng đối diện với anh ta
#: ''many
# [[đối chất|Đối chất]].
#: ''defendant is confronted with plaintiff'' — bị cáo được đem ra đối chất với nguyên đơn
|