Khác biệt giữa bản sửa đổi của “breach”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n ct
n lk, ct
 
Dòng 8:
 
{{-noun-}}
{{eng-noun|es}}
'''breach''' {{IPA|/ˈbritʃ/}}
# [[lỗ|Lỗ]] [[đạn]], [[lỗ thủng]] (ở [[tường]], [[thành luỹlũy]]... ).
# [[mối|Mối]] [[bất hoàhòa]]; sự [[tuyệt giao]], sự [[chia lìa]], sự [[tan vỡ]].
# Sự [[vi phạm]], sự [[phạm]].
#: ''a '''breach''' of discipline'' — sự phạm kỷ luật
#: ''a '''breach''' of promise'' — sự không giữ lời hứa
# [[cái|Cái]] [[nhảy]] [[ra]] [[khỏi]] [[mặt]] [[nước]] (của [[cá voi]]).
# {{term@|Hànghàng hải}} [[sóng|Sóng]] to [[tràn]] [[lên]] [[tàu]].
#: ''clear '''breach''''' — sóng tràn nhẹ lên boong
#: ''clean '''breach''''' — song tràn cuốn cả cột buồm và mọi thứ trên boong
Dòng 23:
* '''breach of the peace''': {{see-entry|peace|Peace}}
* '''to stand in (throw oneself into) the breach''':
*# [[sẵn sàng|Sẵn sàng]] [[chiến đấu]] đáu.
*# [[sẵn sàng|Sẵn sàng]] [[gánh]] [[nhiệm vụ]] [[nặng nề]] [[nhất]], đứng [[mũi]] [[chịu]] [[sào]].
 
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
 
 
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]