Khác biệt giữa bản sửa đổi của “breach”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n ct |
n lk, ct |
||
Dòng 8:
{{-noun-}}
{{eng-noun|es}}
# [[lỗ|Lỗ]] [[đạn]], [[lỗ thủng]] (ở [[tường]], [[thành
# [[mối|Mối]] [[bất
# Sự [[vi phạm]], sự [[phạm]].
#: ''a '''breach''' of discipline'' — sự phạm kỷ luật
#: ''a '''breach''' of promise'' — sự không giữ lời hứa
#
# {{
#: ''clear '''breach''''' — sóng tràn nhẹ lên boong
#: ''clean '''breach''''' — song tràn cuốn cả cột buồm và mọi thứ trên boong
Dòng 23:
* '''breach of the peace''': {{see-entry|peace|Peace}}
* '''to stand in (throw oneself into) the breach''':
*# [[sẵn sàng|Sẵn sàng]] [[chiến đấu]]
*# [[sẵn sàng|Sẵn sàng]] [[gánh]] [[nhiệm vụ]] [[nặng nề]]
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
|