Khác biệt giữa bản sửa đổi của “belly”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
n Corrections... |
||
Dòng 5:
{{-noun-}}
'''belly''' {{IPA|/ˈbɛ.li/}}
# [[bụng|Bụng]]
# [[dạ dày]]. #: ''with an empty '''belly''''' — bụng đói
#: ''to be '''belly''' pinched'' — kiến bò bụng, đói
# [[bầu|Bầu]] (bình, lọ)
# [[chỗ]] [[khum]] [[lên]] (mặt đàn viôlông), [[chỗ]] [[phồng]] [[ra]] (buồm). {{-expr-}}
Hàng 19 ⟶ 21:
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:
[[en:belly]]
[[fi:belly]]▼
[[fr:belly]]
[[gl:belly]]
[[
[[io:belly]]
[[it:belly]]
[[ja:belly]]
[[pl:belly]]
▲[[fi:belly]]
[[zh:belly]]
|