Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Việt Nam”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
n Đã lùi lại sửa đổi của 14.244.179.169 (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của Iosraia Thẻ: Lùi tất cả |
||
Dòng 1:
{{-
{{-info-}}
[[Hình:LocationofVietnam.png|nhỏ|phải|Việt Nam]]
{{-pron-}}
{{vie-pron|việt|nam}}
'''Việt Nam''' ('''VN'''), '''Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam''' ('''CHXHCN Việt Nam''')▼
#[[Quốc gia]] nằm phía đông của [[bán đảo]] [[Đông Dương]], thuộc khu vực [[Đông Nam Á]], giáp giới với nước [[Trung Quốc]] ở phía bắc, [[Biển Đông]] ở phía đông và nam, Vịnh [[Thái Lan]] ở phía tây nam, với lại [[Campuchia]] và [[Lào]] ở phía tây.▼
{{-etym-}}
Phiên âm chữ Hán [[越南]] ([[越]], phiên âm là [[việt]], nghĩa là dân tộc [[Việt]] + [[南]], phiên âm là [[nam]], nghĩa là phía [[nam]] đối với [[Trung Quốc]]).
{{-place-}}
▲# [[quốc gia|Quốc gia]] nằm phía đông của [[bán đảo]] [[Đông Dương]], thuộc khu vực [[Đông Nam Á]], giáp giới với nước [[Trung Quốc]] ở phía bắc, [[Biển Đông]] ở phía đông và nam, Vịnh [[Thái Lan]] ở phía tây nam, với lại [[Campuchia]] và [[Lào]] ở phía tây.
{{-syn-}}
* [[Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam]]
* [[CHXHCNVN]]
{{-trans-}}
{{đầu}}
* {{
* {{
* {{
* {{
* {{
* {{
* {{
* {{
* {{
* {{
* {{
* {{
{{giữa}}
*{{ia}}: Vietnam▼
* {{
* {{
* {{
* {{
* {{epo}}: [[Vjetnamio]], [[Vjet-Namo]], [[Vjetnamo]]
* {{
* {{
* {{
* {{kor}}: Việt Nam: [[베트남]], CHXHCN Việt Nam: 베트남사회주의공화국, danh già: [[월남]]
* {{zho}}: [[越南]] (Yuènán)
{{cuối}}
{{-adj-}}
'''Việt Nam''' ('''VN'''), '''Việt-Nam''' ('''V-N''')
#Thuộc về nước Việt Nam.
{{-trans-}}
{{đầu}}
* {{pol}}: [[wietnamski]]
* {{bos}}: [[vijetnamski]] {{m}} {{sing}}&{{plur}}, [[vijetnamska]] {{f}} {{sing}} & {{n}} {{plur}}, [[vijetnamske]] {{f}} {{plur}}, [[vijetnamsko]] {{n}} {{sing}}
* {{heb}}: [[ווייטנאמית]]
* {{deu}}: [[vietnamesisch]]
* {{fin}}: [[vietnamilainen]]
* {{fra}}: [[vietnamien]] {{m}}, [[vietnamienne]] {{n}}
{{giữa}}
* {{srp}}: [[вијетнамски]], [[vijetnamski]] {{m}} {{sing}}&{{plur}}; [[вијетнамска]], [[vijetnamska]] {{f}} {{sing}} & {{n}} {{plur}}; [[вијетнамске]], [[vijetnamske]] {{f}} {{plur}}; [[вијетнамско]], [[vijetnamsko]] {{n}} {{sing}}
* {{spa}}: [[vietnamita]] {{m}}&{{f}}, [[vietnamitas]] {{m}}&{{f}} {{plur}}
* {{swe}}: [[vietnamesisk]]
* {{kor}}: [[베트남]][[의]]
* {{zho}}: [[越南的]]
{{cuối}}
[[Category:Danh từ riêng tiếng Việt]]
[[Category:Tính từ tiếng Việt]]
[[Category:Quốc gia]]
[[Category:Mục từ Hán-Việt]]
▲[[en:Việt Nam]]
|