Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bời bẹ”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-adj-}} '''bời bẹ''' # (từ cổ) (tiếng địa phương) bài bạc, cờ bạc. {{m…”
 
(Không có sự khác biệt)

Bản mới nhất lúc 12:37, ngày 24 tháng 5 năm 2020

Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓə̤ːj˨˩ ɓɛ̰ʔ˨˩ɓəːj˧˧ ɓɛ̰˨˨ɓəːj˨˩ ɓɛ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓəːj˧˧ ɓɛ˨˨ɓəːj˧˧ ɓɛ̰˨˨

Tính từ sửa

bời bẹ

  1. (từ cổ) (tiếng địa phương) bài bạc, cờ bạc.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)