Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-adj-}} '''bời bẹ''' # (từ cổ) (tiếng địa phương) bài bạc, cờ bạc. {{m…” |
(Không có sự khác biệt)
|
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓə̤ːj˨˩ ɓɛ̰ʔ˨˩ | ɓəːj˧˧ ɓɛ̰˨˨ | ɓəːj˨˩ ɓɛ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓəːj˧˧ ɓɛ˨˨ | ɓəːj˧˧ ɓɛ̰˨˨ |
bời bẹ
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |