Khác biệt giữa bản sửa đổi của “颱風”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo trang mới với nội dung “{{-hans-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-noun-}} '''颱風''' # Bão. {{-syn-}} * đài phong {{mẫu}} Thể loại:Danh từ tiếng Hán
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 15:34, ngày 21 tháng 5 năm 2020

Bản mẫu:-hans-

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh

Danh từ

颱風

  1. Bão.

Đồng nghĩa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)