Khác biệt giữa bản sửa đổi của “đài phong”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-noun-}} '''đài phong''' # Bão. {{-syn-}} * 颱風 {{mẫu}} Thể loại:Danh từ tiếng Việt
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 15:33, ngày 21 tháng 5 năm 2020

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̤ːj˨˩ fawŋ˧˧ɗaːj˧˧ fawŋ˧˥ɗaːj˨˩ fawŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːj˧˧ fawŋ˧˥ɗaːj˧˧ fawŋ˧˥˧

Danh từ

đài phong

  1. Bão.

Đồng nghĩa

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)