Khác biệt giữa bản sửa đổi của “bank”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: ms |
n Corrections... |
||
Dòng 29:
#: ''the sand banks up'' — cát dồn lại thành đống
# [[nghiêng|Nghiêng]] đi (ô tô, máy bay khi lái vòng).
# [[gửi|Gửi]] (tiền) vào [[ngân hàng]]
# [[gửi]] [[tiền]] ở [[ngân hàng]]. #: ''he banks one tenth of his salary every month'' — anh ta gửi 1 qoành 0 tiền lương hàng tháng vào ngân hàng
# Đổi [[tiền]].
Hàng 42 ⟶ 43:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:
[[ar:bank]]
|