Khác biệt giữa bản sửa đổi của “喪”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
A (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
A (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 13:
'''喪''' (tang)
# [[lễ|Lễ]] [[tang]]
#:''cư tang'' 居喪: để tang, ''điếu tang'' 弔喪 [[viếng]] [[người chết]]
{{-verb-}}
'''喪''' (táng)
Dòng 19:
#:''táng minh'' 喪明: [[mù]] [[mắt]], ''táng [[vị]]'' 喪位: mất [[ngôi]]
 
{{mẫu-vie-n-}}
{{quốc ngữ|[[tang]], [[táng]]}}
 
{{-pron-}}
{{vie-pron|tang}}