Khác biệt giữa bản sửa đổi của “喪”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
A (thảo luận | đóng góp)
Tạo trang mới với nội dung “{{-Hant-}} {{-dictionary-}} {{zho-so}} *{{zho-sn|8}} *{{zho-rad|一|7}} *{{unicode|4E27}} {{-translit-}} *{{Latn}} **{{hanviet|tang, táng}} **…”
 
A (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 12:
{{-noun-}}
'''喪''' (tang)
# [[lễ|Lễ]] [[tang]], như [[
#:'']] tang, ''居喪: để tang, [[''điếu]] tang'' 弔喪 [[viếng]] [[kẻ]]người [[chết]], [[v]].v.
{{-verb-}}
'''喪''' (táng)
# [[mất|Mất]], như "
#:''táng [[minh]]"'' 喪明: [[mù]] [[mắt]], "''táng [[vị]]"'' 喪位: mất [[ngôi]], v.v.
 
{{mẫu}}