Khác biệt giữa bản sửa đổi của “hash”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n ct
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 6:
 
{{-noun-}}
{{eng-noun|es}}
'''hash''' {{IPA|/ˈhæʃ/}}
# [[món|Món]] [[thịt băm]].
# {{term@|Nghĩa bóng}} [[bình|Bình]] [[mới]] [[rượu]] [[]] (đồ cũ [[sửa lại]] với [[hình thức]] mới).
# [[mớ|Mớ]] [[lộn xộn]], [[mớ]] [[linh tinh]].
 
{{-expr-}}
* '''to make a hash of a job''': [[làm hỏng|Làm hỏng]] [[việc]], làm cho [[việc]] [[trở]] [[bênnên]] [[be bét]] [[rối tinh]].
* '''to settle somebody's hash''': {{see-entry|settle|Settle}}
 
{{-tr-verb-}}
'''hash''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/ˈhæʃ/}}
# [[băm|Băm]] ([[thịt]]... ).
# {{term@|Nghĩa bóng}} [[làm hỏng|Làm hỏng]], làm [[rối tinh]] [[lên]].
 
{{-expr-}}
* '''hash something out''': [[bàn|Bàn]] cái gì đó với ai để đi đến một thoả[[thỏa thuận]].
 
{{-forms-}}