Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
|
|
[入] { { - vie - n - } } {quốc} {quốc} { { - - } {xuất} {xuất} } {xuất- } {thể} {thể} {thể} {thể} {thể} {thể} {thể} {thể} {thể} {thể} {thể} {thể} {thể} {thể} {thể} {thể} {thể} {xuất}
{{zho-prefix}}
{{-Hani-}}
{{zho-so}}
* {{hanviet|[[xuất]], [[xúy]]}}
* {{zh-sn|5}}
* {{zh-rad|凵|3}}
* {{unicode|51FA}}
{{-paro-}}
* [[岀]]
{{-cmn-}}
{{-pron-}}
* [[Wiktionary:Bính âm|Bính âm]]: chū (chu<sup>1</sup>), jī (ji<sup>1</sup>)
* [[Wiktionary:Wade-Giles|Wade–Giles]]: ch’u<sup>1</sup> chi<sup>1</sup>
{{-verb-}}
'''出'''
# [[ra|Ra]] [[ngoài]], [[đưa]] ra, [[vượt]] ra.
#: '''出'''[[妻]] – bỏ [[vợ]]
# [[sinh|Sinh]] ra, [[ra đời]], [[hiện]] ra, [[sản sinh]], [[sản xuất]]
#: [[人]][[才]][[輩]]'''出''' – người giỏi được sinh ra nhiều
# [[thất thoát|Thất thoát]], [[tiêu xài]].
#: [[入]][[不]][[敷]]'''出''' – thu nhập không bù nổi thất thoát
{{-trans-}}
; ra ngoài
{{đầu}}
* {{eng}}: to [[go]] [[out]]
{{giữa}}
* {{spa}}: [[salir]]
{{cuối}}
; sinh ra
{{đầu}}
* {{eng}}: [[produce]]
{{giữa}}
* {{spa}}: [[producir]]
{{cuối}}
{{-ant-}}
* [[入]]
{{-vie-n-}}
{{quốc ngữ|[[xuất]]}}
{{-pron-}}
{{vie-pron|xuất}}
[[Thể loại:Động từ tiếng Quan Thoại]]
|