Khác biệt giữa bản sửa đổi của “yên”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
Yến tín
Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 1:
{{see-entry|yen}} Tín
{{-vie-}}
{{-pron-}}
===[[w:Phiên âm Hán-Việt|Phiên âm Hán–Việt]]===
{{vie-pron|yên}}
<span></span><div class="NavFrame collapsed">
 
<div class="NavHead">Các chữ Hán có phiên âm thành “yên”</div>
{{-hanviet-}}
<div class="NavContent" align="left">
[[Thể loại:Mục từ Hán-Việt]]
{{đầu}}
*[[安]]: [[yên]], [[an]]
*[[禋]]: [[yên]], [[nhân]]
*[[鞍]]: [[yên]], [[an]]
*[[讌]]: [[yên]], [[yến]]
*[[阏]]: [[yên]], [[át]]
*[[煙]]: [[yên]]
*[[垔]]: [[yên]], [[nhân]]
*[[鄢]]: [[yên]], [[yển]]
*[[嚥]]: [[yên]], [[yết]], [[yến]]
*[[閼]]: [[yên]], [[át]]
*[[蔫]]: [[yên]]
*[[焱]]: [[diệm]], [[diễm]], [[yên]]
*[[焉]]: [[yên]], [[hãn]], [[diên]]
*[[宴]]: [[yên]], [[án]], [[yến]]
*[[殷]]: [[ẩn]], [[yên]], [[an]], [[ân]]
*[[咽]]: [[ế]], [[yên]], [[yết]], [[yến]], [[ân]]
{{giữa}}
*[[醼]]: [[yên]], [[yến]]
*[[傿]]: [[yên]], [[yến]]
*[[㷑]]: [[yên]]
*[[燕]]: [[yên]], [[yến]]
*[[臙]]: [[yên]]
*[[烟]]: [[ư]], [[yên]], [[nhân]]
*[[嫣]]: [[yên]]
*[[竫]]: [[yên]], [[tĩnh]]
*[[胭]]: [[yên]]
*[[𧹬]]: [[yên]]
*[[湮]]: [[yên]], [[yển]], [[nhân]]
*[[𨻳]]: [[yên]], [[yển]]
*[[菸]]: [[ư]], [[yên]]
*[[陻]]: [[yên]], [[nhân]]
*[[𡇽]]: [[yên]]
{{cuối}}
 
{{-hanviet-t-}}
{{đầu}}
 
*[[鄢]]: [[yên]], [[yển]]
*[[焉]]: [[yên]], [[diên]]
*[[禋]]: [[yên]], [[nhân]]
*[[胭]]: [[yên]]
*[[讌]]: [[yên]]
*[[臙]]: [[yên]]
{{cuối}}
*[[燕]]: [[yên]], [[yến]]
*[[煙]]: [[yên]]
Hàng 54 ⟶ 17:
*[[閼]]: [[yên]], [[át]]
*[[烟]]: [[yên]]
</div>
{{cuối}}
 
</div><span></span>
===Chữ Nôm===
<span></span>
([[Trợ giúp:Chữ Nôm|trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm]])
[[Thể loại:Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm]]
<span></span><div class="NavFrame collapsed">
<div class="NavHead">Cách viết từ này trong chữ Nôm</div>
<div class="NavContent" align="left">
 
{{-nôm-}}
{{đầu}}
*[[安]]: [[yên]], [[an]]
*[[醼]]: [[yên]], [[yến]]
*[[鞍]]: [[yên]], [[an]]
*[[讌]]: [[yên]], [[yến]]
*[[阏]]: [[yên]], [[át]]
*[[煙]]: [[yên]]
*[[垔]]: [[yên]]
*[[堙]]: [[yên]], [[nhân]]
*[[鄢]]: [[yên]], [[yển]]
*[[蔫]]: [[yên]]
*[[焱]]: [[yên]], [[diễm]]
*[[焉]]: [[yên]], [[vờn]], [[diên]]
*[[宴]]: [[yên]], [[yến]]
{{giữa}}
*[[咹]]: [[yên]], [[ăn]]
*[[閼]]: [[yên]], [[át]]
*[[案]]: [[yên]], [[an]], [[án]]
*[[㯊]]: [[yên]]
*[[燕]]: [[yên]], [[yến]], [[én]]
*[[臙]]: [[yên]]
*[[烟]]: [[yên]], [[nhân]]
*[[嫣]]: [[yên]]
*[[胭]]: [[yên]], [[nhân]]
*[[湮]]: [[yên]], [[yển]], [[nhân]]
*[[菸]]: [[ư]], [[yên]]
*[[陻]]: [[yên]], [[nhân]]
{{cuối}}
 
</div></div><span></span>
{{-adj-}}
===Tính từ===
<span></span>
[[Thể loại:Tính từ|yên]]
'''yên'''
# Không [[thay đổi]] [[vị trí]].
Hàng 98 ⟶ 45:
 
{{-trans-}}
===Danh từ===
{{đầu}}
<span></span>
* {{eng}}: [[calm]], [[quiet]], [[still]]
[[Thể loại:Danh từ|yên]]
{{giữa}}
* {{spa}}: [[calmado]] {{m}}, [[calamada]] {{f}}
{{cuối}}
 
{{-noun-}}
'''yên'''
# [[đồ|Đồ]] đặt trên [[lưng]] [[ngựa]] hoặc trên [[xe đạp]], [[xe máy]] để [[ngồi]].
Hàng 115 ⟶ 58:
 
{{-trans-}}
===Tham khảo===
; đồ đặt trên lưng ngựa
{{đầu}}
* {{eng}}: [[saddle]]
{{giữa}}
* {{spa}}: [[silla]] {{f}} (de [[montar]])
{{cuối}}
; tiền tệ của Nhật Bản
{{đầu}}
* {{eng}}: [[yen]]
{{giữa}}
* {{spa}}: [[yen]] {{m}}
{{cuối}}
 
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
{{R:WinVNKey:Lê Sơn Thanh}}