Khác biệt giữa bản sửa đổi của “dùi giắng”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-phrase-}} '''dùi giắng''' # Tạm thế đã. {{mẫu}} Thể loại:Thành ngữ tiếng Việt
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 07:04, ngày 31 tháng 1 năm 2019

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṳj˨˩ zaŋ˧˥juj˧˧ ja̰ŋ˩˧juj˨˩ jaŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟuj˧˧ ɟaŋ˩˩ɟuj˧˧ ɟa̰ŋ˩˧

Cụm từ

dùi giắng

  1. Tạm thế đã.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)