Khác biệt giữa bản sửa đổi của “hộc”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ |
một hộc tương đương 20 lít chứ không phải 10, xem w:zh:中國度量衡 |
||
Dòng 49:
{{-noun-}}
'''hộc'''
# Đồ [[đong lường]] [[ngày xưa]], thường [[bằng]] [[gỗ]], [[dung tích]] là [[mười]] [[đấu]], [[khoảng]] [[
#: ''Đôi giếng mắt đã chứa tràn vạn '''hộc''' ([[w:Xuân Diệu|Xuân Diệu]])''
|