Khác biệt giữa bản sửa đổi của “in”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
n bản mẫu "nld-pos" |
||
Dòng 195:
{{-nld-}}
{{-prep-}}
{{nld-prep}}
# [[ở|Ở]] [[trong]], ở [[bên trong]].
#: ''Het servies staat '''in''' de kast.'' — Bộ đồ ở trong cái tủ.
Dòng 216:
{{-adv-}}
{{nld-adv}}
# [[ở|Ở]] [[trong]], ở [[bên trong]].
#: ''Hij liep het huis '''in'''.'' — Anh ấy đã đi trong nhà.
|