Khác biệt giữa bản sửa đổi của “go”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 53:
 
{{-paro-}}
* [[Gogo#Tiếng Anh|Gogo]]
 
{{-etymology-}}
{{etym-from
| lang = ang | term = gan | lterm = gān | from = {{etym-from
| lang = goh | attested = 0 | term = gengāną | from = {{etym-from
| lang = ine-proto | attested = 0 | term = ghêǵʰeh
}}
}} Tuy nhiên, từ thế kỷ 15, các hình thái quá khứ của ''go'' được thay bằng các hình thái bắt nguồn {{lcfirst:{{etym-from
| term = wend | from = {{etym-from
| lang = ang | term = windan | from = {{etym-from
| term = wendan
}}
}}
}}}}
}} Tuy nhiên, từ thế kỷ 15XV, các hình thái quá khứ của ''[[go]]'' được thay bằng các hình thái bắt nguồn {{lcfirst:{{etym-from
{{lcfirst:
{{etym-from
| term = went| rom = wend | from = {{etym-from
| lang = ang | term = windan | fromrom = {{etym-fromwendan
}}
}}
}}
 
{{-intr-verb-}}
Hàng 87 ⟶ 90:
#: ''my sight is going'' — mắt tôi yếu đi
# [[bắt đầu|Bắt đầu]] (làm gì...).
#: ''one, two, three, '''go'''!'' — một, hai, ba, bắt đầu!; một, hai, ba, chạy! (chạy thi)
#: ''here goes!'' — nào bắt đầu nhé!
# [[chạy|Chạy]] ([[máy móc]]).
Hàng 95 ⟶ 98:
# [[điểm|Điểm]] [[đánh]] ([[đồng hồ]], [[chuông]], [[kẻng]]); [[nổ]] ([[súng]], [[pháo]]...).
#: ''the clock has just gone three'' — đồng hồ vừa điểm ba giờ
# [[ở|Ở]] vào [[tình trạng]], [[sống]] trong [[tình trạng]]...
#: ''to '''go''' hungry'' — sống đói khổ
#: ''to '''go''' with young'' — có chửa (súc vật)
#: ''to be going with child'' — mang thai (người)
#: ''to be six month gone with child'' — đã mang thai sáu tháng
# [[làm theo|Làm theo]], [[hành động]] theo,; [[hành động]] [[phù hợp]] với,; [[xét]] theo.
#: ''to '''go''' on appearances'' — xét bề ngoài, xét hình thức
#: ''to '''go''' by certain principles'' — hành động theo một số nguyên tắc nhất định
#: ''to '''go''' with the tide (tomes)'' — làm như mọi người, theo thời
# [[đổ|Đổ]], [[sụp]],; [[gãy]],; [[vỡ nợ]], [[phá sản]].
#: ''the bridge might '''go''' under such a weight'' — nặng thế cầu có thể gãy
#: ''bank goes'' — ngân hàng vỡ nợ
Hàng 117 ⟶ 120:
# [[hợp|Hợp]] với, [[xứng]] với, [[thích hợp]] với.
#: ''red goes well with brown'' — màu đỏ rất hợp với màu nâu
# [[nói năng|Nói năng]], [[cư xử]],; làm đến [[mức]] là (...).
#: ''to have gone too for'' — đã đi quá xa rồi, đã nói quá rồi
#: ''to '''go''' so far so to say...'' — nói đến mức là...
Hàng 127 ⟶ 130:
#: ''all her pocket-money goes in books'' — có bao nhiêu tiền tiêu vặt là cô ta mua sách hết
#: ''to '''go''' cheap'' — bán rẻ
#: ''this goes for one shilling'' — cái này giá một silinhsi-linh
# [[thuộc|Thuộc]] về.
#: ''the house went to the elder son'' — cái nhà thuộc về người con lớn
Hàng 139 ⟶ 142:
# [[chơi|Chơi]] [[lượt]] của mình.
#: ''it's your turn to '''go''''' — đến lượt anh
# {{term|Thông tục;}} (+ ''[[out]]}}'') [[hẹn hò|Hẹn hò]] với [[bạn]] (bạn [[trai]], bạn [[gái]]).
 
{{-forms-}}
Hàng 246 ⟶ 249:
# {{term|Từ lóng}} [[nói|Nói]] (rằng).
#: ''I '''go''', "As if!" And she was all like, "Whatever!"''
# {{term|Đánh bài}} [[đi|Đi]], [[đánh]], [[ra]] ([[quân bài]]),; [[đặt]] ([[tiền]]).
#: ''to '''go''' "two spades"'' — đánh quân bài "hai bích"
 
Hàng 270 ⟶ 273:
# {{term|Thông tục}} Sự [[thành công]], sự [[thắng lợi]].
#: ''to make a '''go''' of it'' — thành công (trong công việc gì...)
# {{term|Thông tục}} Sự [[bận rộn]], sự [[hoạt đôngđộng]], sự [[tích cực]].
# {{term|Thông tục}} Sự [[cho phép]] ([[đi qua]]; [[làm việc]] gì).
#: ''we will begin as soon as the boss says it's a '''go''''' — chúng ta sẽ bắt đầu lúc mà ông chủ cho phép
Hàng 292 ⟶ 295:
* '''to be on the go''':
*# [[bận rộn|Bận rộn]] [[hoạt động]].
*# Đang [[xuống dốc]], đang [[suy yếu]].
 
{{-drv-}}