Khác biệt giữa bản sửa đổi của “goục”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-verb-}} '''goục''' # Gục. #: Goục đầu suống (gục đầu xuống). {{-ref-}} {{R:VBL}} Thể…” |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 07:32, ngày 2 tháng 4 năm 2018
Tiếng Việt
Cách phát âm
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣk˨˩ | ɣk˨˨ | ɣk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣk˨˨ |
Động từ
goục
- Gục.
- Goục đầu suống (gục đầu xuống).
Tham khảo
- “goục”, de Rhodes, Alexandre (1651), Dictionarium Annamiticum Lusitanum et Latinum [Từ điển Việt–Bồ–La].