Khác biệt giữa bản sửa đổi của “gịt”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo trang mới với nội dung “{{-vie-}} {{-pron-}} {{vie-pron}} {{-verb-}} '''gịt''' # Dật. {{-syn-}} * gệt {{-ref-}} {{R:VBL}} Thể loại:Chữ Nôm trung đ…”
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 07:26, ngày 2 tháng 4 năm 2018

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zḭʔt˨˩jḭt˨˨jɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟit˨˨ɟḭt˨˨

Động từ

gịt

  1. Dật.

Đồng nghĩa

Tham khảo