Khác biệt giữa bản sửa đổi của “code”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Đã lùi lại sửa đổi 1990506 của 14.185.201.60 (thảo luận)
 
Dòng 1:
{{-eng-}}
<gallery>
{{-pron-}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈkoʊd/}}
 
{{-noun-}}
</gallery>
'''code''' {{IPA|/koudˈkoʊd/}}
# [[bộ luật|Bộ luật]], [[luật]].
danh từ
#: ''labour '''code''''' — luật lao động
#: '''''code''' of honour'' — luân thường đạo lý
# [[điều|Điều]] [[lệ]], [[luật lệ]], [[quy tắc]]; [[đạo]] [[lý]] (của một xã hội, của một giai cấp).
#: ''the '''code''' of the school'' — điều lệ nhà trường
# [[mã|Mã]], [[mật mã]].
#: ''a '''code''' telegram'' — bức điện viết bằng mật mã
#: ''morse '''code''''' — mã moóc
 
{{-tr-verb-}}
bộ luật, luật
labour '''code:''' luật lao''ngoại động từ'' {{IPA|/ˈkoʊd/}}
# [[viết|Viết]] bằng [[mã]], [[viết]] bằng [[mật mã]] (bức điện).
code of honour: luân thường đạo lý
điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp)
the code of the school: điều lệ nhà trường
mã, mật mã
a code telegram: bức điện viết bằng mật mã
morse code: mã moóc
ngoại động từ
 
{{-forms-}}
viết bằng mã, viết bằng mật mã (bức điện)
{{eng-verb|base=code|cod|ing}}
code
 
(Tech) mã, mật mã; biên mã (đ); quy định, tiêu chuẩn (d)
{{-ref-}}
code
{{R:FVDP}}
mt; (điều khiển học) mã, chữ số; tín hiệu // lập mã
 
address c. mã địa chỉ
{{-fra-}}
amplitude c. mã biên độ
{{-pron-}}
aythemtication c. mã đoán nhận
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/kɔd/}}
binary c. mã nhị phân
 
brevity c. mã ngắn gọn
{{-noun-}}
comma-free c. mã không có dấu phẩy
{{fra-noun|
error-correcting c. mã phát hiện sai
s=code|p=codes|
excess-six c. mã dư sáu
sp=/kɔd/|pp=/kɔd/}}
five-unit c. mã năm hàng, mã năm giá trị
'''code''' {{m}} {{IPA|/kɔd/}}
four-address c. mã bốn địa chỉ
# [[bộ luật|Bộ luật]]; [[luật]].
frequency c. mã tần số
#: '''''Code''' civil'' — bộ dân luật
ideal c. mã lý tưởng
#: '''''Code''' pénal'' — bộ hình luật
identification c. mã đồng nhất hoá
#: '''''Code''' de procédures civiles'' — luật tố tụng dân sự
instruction c. mã lệnh
#: '''''Code''' de la route'' — luật đi đường
letter c. mã bằng chữ
# [[quy tắc|Quy tắc]] [[điều]] [[lệ]].
minimun redundance c. mã có độ dôi ít nhất
#: '''''Code''' de la politesse'' — quy tắc lễ độ
multiaddress c. mã nhiều địa chỉ
# [[đèn|Đèn]] [[cốt]] (ở ô tô).
non-systematic c. mã không có hệ thống
# [[mật mã|Mật mã]], [[mã]]; [[hệ]] [[mật mã]], [[từ điển]] [[mật mã]].
number address c. mã có địa chỉ số
#: '''''Code''' génétique'' — mã di truyền
numerical c. mã bằng số
#: '''''Code''' fonctionnel'' — mã nghiệp vụ
order c. mã lệnh
#: '''''Code''' autocorrecteur'' — mã tự chỉnh
permutation c. mã hoán vị
#: '''''Code''' binaire'' — mã nhị phân
position c. mã vị trí
#: '''''Code''' biquinaire'' — mã nhị ngũ
pulse c. mã xung
#: '''''Code''' ternaire'' — mã cơ ba
reflected c. mã phản xạ
#: '''''Code''' décimal'' — mã thập phân
safety c. mã an toàn
#: '''''Code''' inverse'' — mã ngược
self-correcting c. mã tự chữa, mã tự sửa
#: '''''Code''' numérique'' — mã chữ số
signal c. mã tín hiệu
#: ''avoir toujours le '''code''' en main'' — lợi dụng triệt để luật pháp
single-address c. mã một địa chỉ
#: ''être dans le '''code''''' — hợp pháp
syllable c. mã có hệ thống
 
teleprinter c. mã têlêtip, mã điện báo tin
{{-ref-}}
timing c. mã tạm thời
{{R:FVDP}}
 
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]]