Khác biệt giữa bản sửa đổi của “imité”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
nKhông có tóm lược sửa đổi
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 23:19, ngày 23 tháng 6 năm 2006

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA : /i.mi.te/

Tính từ

  Số ít Số nhiều
Giống đực imité
/i.mi.te/
imités
/i.mi.te/
Giống cái imitée
/i.mi.te/
imitées
/i.mi.te/

imité /i.mi.te/

  1. Bắt chước.
  2. Giả.
    Marbre imité — đá hoa giả

Tham khảo