Khác biệt giữa bản sửa đổi của “course”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
nKhông có tóm lược sửa đổi
 
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Wikipedia python library
Dòng 1:
{{-eng-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/ˈkɔrs/}}
 
{{-noun-}}
'''course''' {{IPA|/ˈkɔrs/}}
# [[tiến trình|Tiến trình]], [[dòng]]; [[quá trình]] [[diễn biến]].
#: ''the '''course''' of a river'' — dòng sông
#: ''the '''course''' of events'' — quá trình diễn biến các sự kiện
# [[sân|Sân]] [[chạy]] đua, [[vòng]] [[chạy]] đua; [[trường]] đua [[ngựa]] ((cũng) [[race]] [[course)]].
# [[hướng|Hướng]], [[chiều]] [[hướng]]; đường đi.
#: ''the ship is on her right '''course''''' — con tàu đang đi đúng hướng
# Cách [[cư]] [[sử]], cách [[giải quyết]]; đường [[lối]], [[con]] đường ((nghĩa bóng)).
#: ''to follow a dangerous '''course''''' — theo con đường nguy hiểm
#: ''to hold one's '''course''''' — theo con đường đã vạch sẵn
#: ''to take its '''course''''' — theo con đường của nó; cứ tiến hành
#: ''several courses open before us'' — trước mắt chúng ta có nhiều cách giải quyết
# [[món|Món]] ăn (đưa lần lượt).
# [[loạt|Loạt]]; [[khoá]]; đợt; [[lớp]].
#: '''''course''' of lectures'' — một loạt bài giảng, một đợt thuyết trình
# [[hàng|Hàng]] [[gạch]], [[hàng]] đá.
# {{term|Số nhiều}} Đạo đức, [[tư cách]].
# {{term|Số nhiều}} [[kỳ|Kỳ]] [[hành kinh]].
 
{{-expr-}}
* '''by course of''': Theo [[thủ tục]] (lệ) [[thông thường]].
* '''course of nature''': [[lệ|Lệ]] thường [[lẽ thường]].
* '''in course''': Đang [[diễn biến]].
* '''in the course of''': [[trong khi|Trong khi]].
* '''in due course''': Đúng [[lúc]]; đúng [[trình tự]].
* '''a matter of course''': Một [[vấn]] đề [[dĩ nhiên]].
* '''of course''': [[dĩ nhiên|Dĩ nhiên]], đương [[nhiên]], [[tất nhiên]].
* '''to take one's own course''': [[làm theo|Làm theo]] ý [[mình]].
 
{{-verb-}}
'''course''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/ˈkɔrs/}}
# [[săn|Săn]] đuổi (thỏ).
# Cho (ngựa) [[chạy]].
 
{{-verb-}}
'''course''' ''nội động từ'' {{IPA|/ˈkɔrs/}}
# [[chạy|Chạy]].
# [[chảy|Chảy]].
#: ''blood courses through vein'' — máu chảy qua tĩnh mạch
 
{{-noun-}}
'''course''' {{IPA|/ˈkɔrs/}}
# {{term|Thơ ca}} [[ngựa|Ngựa]] [[chiến]]; [[con]] [[tuấn mã]].
 
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
 
{{-fra-}}
{{-pron-}}
Hàng 39 ⟶ 91:
{{R:FVDP}}
 
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
 
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Từ nguyên tiếng Anh]]
[[en:course]]
[[fi:course]]
[[fr:course]]
[[hu:course]]
[[io:course]]
[[it:course]]
[[zh:course]]
 
[[en:course]]