Khác biệt giữa bản sửa đổi của “affect”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: simple
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Wikipedia python library
Dòng 1:
{{-eng-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/ˈæ.ˌfɛkt/}}
 
{{-verb-}}
'''affect''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/ˈæ.ˌfɛkt/}}
# Làm ảnh [[hưởng]] đến, làm [[tác]] động đến; [[chạm]] đến.
#: ''the frequent changes of weather '''affect''' his health'' — thời tiết thay đổi luôn làm ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ấy
#: ''to '''affect''' someone's interests'' — chạm đến quyền lợi của ai
# Làm [[xúc]] động, làm [[cảm]] động, làm [[mủi lòng]].
#: ''the news affected him deeply'' — tin đó làm anh ta rất xúc động
# Làm [[nhiễm]] [[phải]], làm [[mắc]] (bệnh).
#: ''to be affected by influenza'' — bị bệnh cúm
#: ''to be affected by cold'' — bị cảm lạnh
# {{term|Từ cổ,nghĩa cổ}} (thường) [[dạng]] bị động.
# [[bổ nhiệm|Bổ nhiệm]].
#: ''to be affected to a services'' — được bổ nhiệm làm một công việc gì
 
{{-verb-}}
'''affect''' ''ngoại động từ'' {{IPA|/ˈæ.ˌfɛkt/}}
# [[giả vờ|Giả vờ]], [[giả bộ]], [[làm ra vẻ]].
#: ''to '''affect''' ignorance'' — giả bộ dốt
#: ''to '''affect''' the connoisseur'' — làm ra vẻ sành sỏi
# Có [[hình dạng]], [[thành hình]].
#: ''crystals '''affect''' geometrical shapes'' — tinh thể kết tinh lại thành những hình tinh học
# Dùng, ưa dùng, [[thích]].
 
{{-expr-}}
* '''to flashy clothes''':
*# [[thích|Thích]] ăn [[mặc]] [[quần]] áo [[hào nhoáng]].
*# {{term|Từ cổ,nghĩa cổ}} [[yêu dấu|Yêu dấu]], âu [[yếm]].
 
{{-noun-}}
'''affect''' {{IPA|/ˈæ.ˌfɛkt/}}
# {{term|Tâm lý học}} Sự [[xúc]] động.
 
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
 
{{-fra-}}
{{-pron-}}
Hàng 15 ⟶ 54:
{{R:FVDP}}
 
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]]
 
[[Thể loại:Danh từ tiếng Pháp]]
[[Thể loại:Từ nguyên tiếng Anh]]
[[en:affect]]
[[fr:affect]]
[[gl:affect]]
[[io:affect]]
[[it:affect]]
[[pt:affect]]
[[ru:affect]]
[[zh:affect]]
 
[[en:affect]]