Khác biệt giữa bản sửa đổi của “mốt”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 38:
'''mốt'''
# Từ đặt sau của một đơn vị để nói đến một phần mười(1/10) của đơn vị đó
#: ''Một trăm '''mốt'''.''[1 trăm (100) thêm 1/10 của trăm là thành 110(một trăm mười)].
#: ''Một vạn '''mốt'''.''[1 vạn(1000010 000) thêm 1/10 của vạn là thành 1100011 000(mười một nghìn)].
#: ''Một mét '''mốt'''.''[1 mét(1m) thêm 1/10 của mét là thành 1,1 mét(1,1m)].
#: ''Một triệu '''mốt'''.''[1 triệu(1000 000) thêm 1/10 của triệu là thành 1100 000(một triệu một trăm nghìn)].
 
{{-trans-}}