Khác biệt giữa bản sửa đổi của “estudi”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo trang mới với nội dung “{{-cat-}} {{-noun-}} '''estudi''' {{m}} ({{plur}} estudis) # Việc học. # Phòng học. {{-rel-}} *estudiar Thể loại:Danh từ tiế…” |
n Bot: Thêm ca, chr, en, fr, io, mg, oc |
||
Dòng 8:
[[Thể loại:Danh từ tiếng Catalan]]
[[ca:estudi]]
[[chr:estudi]]
[[en:estudi]]
[[fr:estudi]]
[[io:estudi]]
[[mg:estudi]]
[[oc:estudi]]
|