Khác biệt giữa bản sửa đổi của “留班”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 2:
{{-etym-}}
Chữ [[留]] và chữ [[班]].
{{-pron-}}
* {{IPA|/ljoʊ˨˥ pan˥/}}
{{-verb-}}
Hàng 9 ⟶ 12:
{{-syn-}}
* [[留級]]
* [[重讀]]
* [[蹲班]]
{{mẫu}}
[[Thể loại:Động từ tiếng Trung Quốc]]
{{-yue-}}
{{-etym-}}
Chữ [[留]] và chữ [[班]].
{{-pron-}}
* {{IPA|/lɐu˩ pan˥/}}
{{-verb-}}
'''留班'''
# [[lưu ban|Lưu ban]].
{{-syn-}}
* [[留級]]
* [[重讀]]
* [[㨆班]] {{term|thông tục}}
{{mẫu}}
[[Thể loại:Động từ tiếng Quảng Đông]]
[[en:留班]]
|