Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sell”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tgotg (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Tgotg (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 63:
* '''to sell oneself''': quan hệ để lấy tiền
*: ''if she was going to sell herself then it would be as well not to come too cheap.'' — Dù cô ta có đi bán thân thì cũng không đáng trở thành thứ rẻ tiền.
* '''to sell someone a bill of goods''': lừa dối, lừa gạt ai đó bằng cách thuyết phục họ tin vào những thứ không thật, ảo tưởng, vô dụng
* '''to sell down the river''': [[phản bội|Phản bội]], [[phản]] [[dân]] [[hại]] [[nước]].
*: ''She was sold a bill of goods about her low value in society.'' — Cô ta đã bị lừa về giá trị của mình trong xã hội.
* '''to sell down the river''': [[phản bội|Phản bội]], [[phản]] [[dân]] [[hại]] [[nước]], đặc biệt là vì món lợi của bản thân.
*: ''He said they were management lackeys who had been sold down the river by Bunker.'' — Anh ta nói họ từng là những tay sai quản lí đã bị phản bội bởi Bunker.
* '''to sell one's life dearly''': [[giết|Giết]] được nhiều [[quân]] địch [[trước khi]] [[hy sinh]].
* '''to sell someone/somethingthe shortpass''': đánh giá thấp
*: ''He is merciless to other poets whom he considers to have sold the pass.'' — Anh ta tàn nhẫn với các thi sĩ khác mà anh ta coi là đã đi ngược lại mục tiêu ban đầu của mình.
* '''to sell someone a pup''': Lừa đảo, lừa bịp, lừa ai đó bằng cách bán cho họ thứ vô giá trị, vô dụng, không đáng với cái giá phải trả
*: ''People don’t want to go into these places because they’re afraid they’ll be sold a pup.'' — Chẳng ai muốn đến mấy nơi đó cả vì ai cũng sợ mình sẽ bị lừa bịp.
* '''to sell someone/something short''': đánh giá thấp; không nhận ra hoặc không nói lên được giá trị thật của ai hay việc gì đó
*: ''Don’t sell yourself short — You’ve got what it takes.'' — Đừng có đánh giá thấp bản thân mình — Cậu có khả năng làm việc đó mà
* '''to sell one's soul (to the devil)''': bán đi linh hồn của mình (cho quỷ dữ); làm hoặc sẵn lòng thực hiện bất cứ việc gì, dù là đúng hay sai, chỉ để có thể đạt được mục đích, mục tiêu của bản thân
*: ''It is very easy to get to the top of any employment structure if you are prepared to '''sell your soul'''.'' — Rất dễ dàng để leo lên được (giành được) vị trí cao nhất trong bất cứ hệ thống ngành nghề nào nếu ta sẵn sàng chịu bán đi linh hồn của mình (làm bất cứ việc gì, làm mọi việc).