Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sell”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
YS-Bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.3) (Bot: Thêm chr, da, hy, lv, pt
Tgotg (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 13:
# {{term|Từ mỹ,nghĩa mỹ}} [[vố|Vố]] [[chơi khăm]]; sự đánh [[lừa]].
 
{{-tr-verb-}}
'''sell''' {{IPA|/sɛl/}} ''ngoại động từ sold'' {{IPA|/ˈsɛɫsəʊld/}}
# [[bán|Bán]], [[đổi]] ([[hàng hoá]]) để lấy [[tiền]]; [[chuyênchuyển]] [[bángiao]], [[trao tay]], [[trao đổi]], [[chuyển]], [[trao]], [[giao]] cái gì đó để lấy [[tiền]].
#: ''goodsThey thathad '''sellsold''' wellthe car.'' — hàngBọn hoáhọ đã bán chạymất chiếc xe hơi rồi.
#: ''The family business had been '''sold off'''.'' — Việc làm ăn của cả gia đình đã được bán lại (một cách rất rẻ, rất bèo).
#: ''I was trying to '''sell''' him my butterfly collection.'' — Tôi đã từng cố bán cho ông ta bộ sưu tập bướm của mình.
#: ''toGoods that '''sell''' second bookswell.'' — chuyênHàng hoá bán sáchchạy lắm.
# [[buôn bán|Buôn bán]], [[bán]] ([[hàng hoá]] có sẵn, được dự trữ hay được giữ lại trong kho); [[chuyên]] [[bán]]
#: ''the store '''sells''' hi-fis, TVs, videos, and other electrical goods.'' — Cửa hàng bán dàn (loa) hi-fi, ti-vi, băng hình, và các đồ dùng điện khác.
#: ''to '''sell''' second books'' — chuyên bán sách cũ (sách đã qua tay, qua sử dụng)
#: ''to '''sell''' like wildfire; to '''sell''' like hot cakes'' — bán chạy như tôm tươi
# Thuyết [[phục]], làm cho ai đó tin vào [[giá trị]] của việc gì đó; làm cho người ta thấy đúng, thấy hay mà tin theo, làm theo
#: ''to '''sell''' second books'' — chuyên bán sách cũ
#: ''He '''sold''' the idea of making a film about Tchaikovsky.'' — Anh ta đã khiến mọi người thấy hứng thú với ý tưởng về việc làm một bộ phim nói về Tchaikovsky.
#: ''He just won’t '''sell''' himself.'' — Anh ta sẽ không thể chứng minh được thực lực bản thân của mình đâu.
# [[phản bội|Phản bội]], [[bán]], [[bán rẻ]] (nước, lương tâm).
#: ''to '''sell''' one's honour'' — bán rẻ danh dự