Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nếp”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project |
n Corrections... |
||
Dòng 14:
#: ''Lề lối, cách thức:.''
#: '''''Nếp''' sống mới.''
#
#: ''Ăn '''nếp'''.''
# [[lề thói|Lề thói]] (cũ).
Dòng 28:
{{-ref-}}
{{R:FVDP}}
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
|