Khác biệt giữa bản sửa đổi của “wink”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Bot: Thêm chr, de, hy, ku, ru, sm |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 4:
{{-pron-}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/ˈwɪŋk/}}
* {{pron-audio
|place=Hoa Kỳ
|file=En-us-wink.ogg
|pron=ˈwɪŋk}}
Dòng 14:
#: ''to give the '''wink''' to'' — nháy mắt với, ra hiệu cho
#: ''to tip someone the '''wink''''' — (từ lóng) ra hiệu cho ai
# [[nháy mắt|Nháy mắt]], [[
#: ''in a '''wink''''' — trong nháy mắt, trong
#: ''not to get a '''wink''' of sleep; not to sleep a '''wink''''' — không chợp mắt được tí nào
Dòng 39:
{{-expr-}}
* '''to wink at''':
*# [[nhắm mắt|Nhắm mắt]] làm [[
*#: ''to '''wink''' at someone's error'' — nhắm mắt làm ng trước sai lầm của ai
|