Khác biệt giữa bản sửa đổi của “khó khăn”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
PiedBot (thảo luận | đóng góp)
n Import from Hồ Ngọc Đức' Free Vietnamese Dictionary Project
(Không có sự khác biệt)

Phiên bản lúc 14:59, ngày 19 tháng 8 năm 2006

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA : /xɔ35 xɐn33/

Từ tương tự

Danh từ

khó khăn

  1. Nh. Khó, ngh.
  2. .
    Việc khó khăn lắm phải nỗ lực mới xong.
  3. Điều gây trở ngại.
    Sức khỏe kém là một khó khăn cho công tác.

Dịch

Tham khảo