Khác biệt giữa bản sửa đổi của “võ công”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
thêm đề mục ngữ cảnh
Chuẩn hóa; +zh:
Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{vie-pron|võ|công}}
 
{{-etymology-}}
{{etym|lang=vie|from=
* [[zho:武功]] (võ công)
** [[武]] (võ)
** [[功]] (công)
}}
 
==== Giải thích ====
* '''Võ''' trong danh từ ''"võ thuật, võ công, văn võ"''... là hoạt động theo một hình thức nào đó để chiến đấu.<br />
* '''Công''' trong danh từ ''"công phu, gia công, thành công"''... là thực hiện công việc qua một khoản thời gian có thể có khó khăn mà đạt được.<br />
 
== Giải thích ==
'''Võ''' trong danh từ ''"võ thuật, võ công, văn võ"''... là hoạt động theo một hình thức nào đó để chiến đấu.<br />
'''Công''' trong danh từ ''"công phu, gia công, thành công"''... là thực hiện công việc qua một khoản thời gian có thể có khó khăn mà đạt được.<br />
'''''Võ công''''' là thực hiện hiện một việc gì đó qua một khoản thời gian theo một hình thức để chiến đấu.<br />
== Ngữ cảnh ==
* Võ công cao thâm.
* Người này võ công cũng không vừa.
* Võ công vô địch.
{{-noun-}}
'''võ công'''
'''''Võ công''''' là# [[thực hiện|Thực hiện]] một việc gì đó qua một [[khoản]] [[thời gian]] theo một [[hình thức]] để [[chiến đấu]].<br />
*#: '''''Võ công''' cao thâm.''
*#: ''Người này '''võ công''' cũng không vừa.''
*#: '''''Võ công''' vô địch.''
 
{{mẫu-rel-}}
<!-- === ĐỊNH NGHĨA === -->
# Xem* [[võ thuật]]
* [[võ công]]
* [[văn võ]]
 
{{mẫu}}
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
 
[[zh:võ công]]